Cấu hình config.plist
Hướng dẫn chung cho cấu hình trên Hackintosh
Cấu hình tập tin config.plist là bước quan trọng để đảm bảo hệ thống Hackintosh của bạn hoạt động ổn định và hiệu quả. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cấu hình các mục chính trong config.plist, áp dụng cho cả hệ thống PC và laptop.
📝 ACPI
ACPI là nơi bạn quản lý các bảng ACPI, bao gồm SSDT và DSDT.
Add: Thêm các SSDT tùy chỉnh vào đây.
Patch: Áp dụng các bản vá ACPI.
Quirks: Tùy chọn để tinh chỉnh các tính năng ACPI, ví dụ như EnableSafeModeSlide, RebaseRegions.
💾 Booter
Quản lý các tùy chọn khởi động của hệ thống.
Quirks:
AvoidRuntimeDefrag: Ngăn chặn việc phân mảnh trong thời gian chạy.
EnableWriteUnprotector: Cho phép ghi vào các vùng bộ nhớ không được bảo vệ.
DisableVariableWrite: Vô hiệu hóa ghi biến UEFI.
🖥️ Devices
Quản lý thiết bị phần cứng của hệ thống.
Properties: Đặt thuộc tính cho các thiết bị cụ thể. Ví dụ:
🔧 Kernel
Cấu hình kernel của macOS.
Add: Thêm các kext (kernel extensions) cần thiết.
FakeSMC hoặc VirtualSMC: Giả lập SMC của Apple.
Lilu: Cung cấp khả năng vá lỗi cho kext khác.
WhateverGreen: Hỗ trợ đồ họa.
AppleALC: Hỗ trợ âm thanh.
Quirks: Tinh chỉnh kernel.
AppleCpuPmCfgLock: Bỏ qua khóa cấu hình CPU của Apple.
AppleXcpmCfgLock: Bỏ qua khóa cấu hình XCPM của Apple.
⚙️ Misc
Cài đặt các tùy chọn khởi động và chế độ ẩn.
Boot: Tùy chỉnh các tùy chọn khởi động.
HideSelf: Ẩn mục boot chính.
ShowPicker: Hiển thị menu chọn hệ điều hành khi khởi động.
Security: Tùy chọn bảo mật.
AllowNvramReset: Cho phép reset NVRAM từ menu boot.
RequireSignature: Yêu cầu chữ ký số cho các tập tin.
📜 NVRAM
Quản lý biến NVRAM, bao gồm các cài đặt khởi động.
Add:
boot-args: Thêm các tham số khởi động, ví dụ:
🖱️ PlatformInfo
Cài đặt thông tin hệ thống giả lập.
Generic:
SystemProductName: Mô hình hệ thống (ví dụ: iMac20,1).
SystemSerialNumber: Số serial của hệ thống.
MLB: Số logic bo mạch chủ.
ROM: Địa chỉ MAC của card mạng.
🌐 UEFI
Cấu hình UEFI firmware.
Drivers: Thêm các driver UEFI cần thiết (ví dụ: OpenRuntime.efi, HfsPlus.efi).
Quirks:
DisableSecurityPolicy: Vô hiệu hóa chính sách bảo mật của UEFI.
EnableSafeModeSlide: Kích hoạt chế độ an toàn cho bộ nhớ.
📂 Download Config Sample
Bạn có thể tải mẫu cấu hình config.plist từ các nguồn sau:
🔗 Các Công Cụ Hữu Ích
ProperTree: Trình soạn thảo config.plist.
OCAT: Công cụ quản lý OpenCore.
Việc cấu hình config.plist đúng cách là chìa khóa để hệ thống Hackintosh của bạn hoạt động ổn định. Hãy chắc chắn rằng bạn kiểm tra kỹ các mục cấu hình và tùy chỉnh theo nhu cầu của hệ thống bạn.
Last updated