Tham số khởi động
Hay còn gọi là boot-args
Boot Arguments là gì?
Boot Arguments (Boot-args) là các tham số khởi động có thể hữu ích trong một số trường hợp, đặc biệt khi cài Hackintosh. Chúng có thể giúp tránh các lỗi không đáng có và tùy thuộc vào kext bạn sử dụng, số lượng boot-args có thể thay đổi.
Các Boot-args thường dùng
-v
Enable verbose 🖥️: Cho phép xem các lỗi ngay trên màn hình.
-x
Chế độ safe mode 🛠️: Giúp gỡ lỗi hệ thống.
debug=0x100
Disable watchdog 🛡️: Ngăn hệ thống reboot khi gặp kernel panic, giúp dễ đọc lỗi hơn.
keepsyms=1
Dùng chung với debug=0x100 🔍: Giúp dễ dàng đọc lỗi kernel panic.
watchdog=0
Vô hiệu hóa watchdog timer ⏲️: Tránh gặp watchdog panic khi hệ thống khởi động quá lâu.
-no_compat_check
Bỏ qua kiểm tra tương thích 🚫: Cho phép khởi động với SMBIOS/board-ids không được hỗ trợ trên macOS. Sử dụng RestrictEvents cùng bootarg revpatch=sbvmm để giải quyết.
npci=0x2000 / npci=0x3000
Vô hiệu hóa gỡ lỗi PCI 🔧: Cần thiết khi hệ thống đứng tại PCI Start Configuration. Không sử dụng nếu Above4GDecoding đã bật trong BIOS.
e1000=0 / dk.e1000=0
Ethernet Intel I225-V 🌐: Sử dụng AppleIntelI210Ethernet.kext thay vì com.apple.DriverKit-AppleEthernetE1000.dext.
Audio
alcid=xx
Fix audio bằng AppleALC 🔊: Xem chi tiết tại đây.
alcverbs=1
Kích hoạt hỗ trợ alc-verb 🎶.
alctcsel=1
Sửa lỗi mất âm thanh 🔇: Sau khi chọn khởi động lại từ Windows sang macOS.
dGPU
agdpmod=pikera
Tắt board ID checks 📊: Dành cho Navi GPUs (RX 5000 & 6000 series).
nvda_drv_vrl=1
Enable web driver trên High Sierra 🌐.
-wegnoegpu
Disable tất cả các GPU trừ iGPU 🔌: Xem chi tiết tại đây.
shikigva=40
Đổi boardID với iMacPro1,1 💻: Cho phép Polaris, Vega, và Navi GPUs xử lý mọi loại render.
radpg=15
Fix initialization cho HD 7730/7750/7770/R7 250/R7 250X 🛠️.
-raddvi
Fix connector type DVI cho 290X, 370,… 🖥️.
-radvesa
Buộc GPU AMD vào chế độ VESA mode 🖥️: Bỏ qua tăng tốc GPU, hữu ích khi gỡ lỗi.
agdpmod=vit9696
Disable board-id check ❌: Giúp enable external display.
nv_disable=1
Buộc GPU NVIDIA vào VESA mode 🖥️: Bỏ qua tăng tốc GPU, hữu ích khi gỡ lỗi.
unfairgva=x
Fix DRM 🔒: Xem chi tiết tại đây.
iGPU
agdpmod=vit9696
Disable board-id check ❌: Giúp enable external display.
shikigva=1
Cho phép iGPU xuất màn 🖥️: Khi sử dụng dGPU.
shikigva=4
Hỗ trợ tăng tốc phần cứng và giải mã video 🎥: Yêu cầu shikigva=12 trên hệ thống mới hơn Haswell.
-igfxnohdmi
Tắt chuyển đổi audio HDMI to DP 🔊.
-cdfon
Bật HDMI 2.0 🔌: Thực hiện nhiều patch.
-igfxvesa
Buộc iGPU vào VESA mode 🖥️: Hữu ích khi gỡ lỗi.
igfxonln=1
Force-online giúp giải quyết vấn đề về wake screen 🌅: Trên Coffee and Comet Lake.
igfxfw=2
Cho phép tải chương trình cơ sở GUC của Apple iGPU 📥: Yêu cầu chipset 9 series+.
-igfxblr
Khắc phục lỗi mất backlight 🌞: Trên IGPU UHD.
-igfxblt
Fix backlight cho CFL và CML 🌞: Trên 13.4 và mới hơn.
igfxonlnfbs=MASK
Force-online framebuffer 🖥️: Hữu ích cho iGPU.
-igfxbls
Thay đổi mượt mà độ sáng màn hình 🌈: Dành cho Intel Ivy Bridge và mới hơn.
-igfxhdmidivs
Khắc phục lỗi kết nối HDMI 🔌: Với Pixel Clock Rate lớn trên CPU Intel Skylake và mới hơn.
-igfxlspcon
Thêm driver cho LSPCON chip 💾: Đảm nhận việc chuyển DP sang HDMI 2.0.
-igfxmlr
Sửa lỗi giá trị link rate tốt 🔗: Đã cho màn hình được đọc từ DPCD buffer.
-igfxmpc
Tăng giới hạn pixel clock lên tối đa ⏲️: Cần thiết với màn hình laptop hoặc HDMI 2.0 có độ phân giải 4K@60Hz.
igfxagdc=0
Vô hiệu hóa AGDC 🚫: Tránh lỗi wake khi dùng màn hình 4K cho Intel iGPU.
wegtree=1
Tên iGPU phù hợp 📋: Sau khi Apple GUC Firmware được sử dụng.
igfxrpsc=1
Cải thiện hiệu năng iGPU ⚡: Trên Kaby Lake và mới hơn.
-igfxcdc
Hỗ trợ tất cả giá trị Core Display Clock (CDCLK) ⏲️: Trên dòng CPU Intel Ice Lake.
-igfxdbeo
Sửa lỗi Display Data Buffer (DBUF) 🖥️: Trên CPU Intel Ice Lake.
-igfxdvmt
Tránh panic bởi giá trị DVMT Pre-allocated 😱: Trên CPU Intel Ice Lake.
Last updated